Có 3 kết quả:

平声 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ平生 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ平聲 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) level or even tone
(2) first and second tones in modern Mandarin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level or even tone
(2) first and second tones in modern Mandarin

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0