Có 3 kết quả:
平声 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ • 平生 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ • 平聲 píng shēng ㄆㄧㄥˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level or even tone
(2) first and second tones in modern Mandarin
(2) first and second tones in modern Mandarin
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúc bình thường
2. khi còn sống
2. khi còn sống
Từ điển Trung-Anh
all one's life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level or even tone
(2) first and second tones in modern Mandarin
(2) first and second tones in modern Mandarin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0